Từ "floating debt" trong tiếng Anh có thể hiểu là "nợ động", tức là một loại nợ mà người vay có thể không cần phải trả ngay lập tức, nhưng có thể cần phải thanh toán trong một khoảng thời gian nhất định hoặc khi có yêu cầu. Đây thường là những khoản nợ mà các công ty hoặc cá nhân có thể quản lý một cách linh hoạt, nhưng vẫn phải chú ý đến thời hạn và khả năng thanh toán.
Floating debt (nợ động): Là khoản nợ mà người vay có thể trì hoãn việc thanh toán, nhưng vẫn có nghĩa vụ phải trả trong tương lai.
Cách sử dụng cơ bản:
Cách sử dụng nâng cao:
"Floating debt" là một thuật ngữ quan trọng trong lĩnh vực tài chính, giúp mô tả các khoản nợ mà có thể được quản lý một cách linh hoạt.